Đọc nhanh: 求死愿望 (cầu tử nguyện vọng). Ý nghĩa là: Điều ước thần chết, bộ phim có sự tham gia của Charles Bronson được dịch là 猛龍怪客 | 猛龙怪客, điều ước chết chóc (dịch từ tiếng Anh).
求死愿望 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Điều ước thần chết, bộ phim có sự tham gia của Charles Bronson được dịch là 猛龍怪客 | 猛龙怪客
Death wish, movie series with Charles Bronson is translated as 猛龍怪客|猛龙怪客 [Měng lóng guài kè]
✪ 2. điều ước chết chóc (dịch từ tiếng Anh)
death wish (translated from English)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 求死愿望
- 世世代代 的 愿望
- một ước vọng từ bao đời.
- 主观 愿望
- nguyện vọng chủ quan
- 和平 是 人类 共同 的 愿望
- Hòa bình là ước mơ chung của nhân loại.
- 他 的 愿望 遂 了
- Ước vọng của anh ấy được như ý rồi.
- 你 祈求 实现 愿望 时 没 闭上眼睛 所以 不算数
- Khi bạn ước nguyện mà không nhắm mắt lại, nên không được tính là đúng!
- 他 希望 成为 志愿者
- Anh ấy muốn làm tình nguyện viên.
- 他 的 愿望 是 成为 医生
- Nguyện vọng của anh ấy là trở thành bác sĩ.
- 他们 追求 更 高 的 欲望
- Họ theo đuổi những khát vọng cao hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
愿›
望›
死›
求›