Đọc nhanh: 汀洲 (đinh châu). Ý nghĩa là: hòn đảo nhỏ trong một dòng suối, bãi cạn.
✪ 1. hòn đảo nhỏ trong một dòng suối
islet in a stream
✪ 2. bãi cạn
shoal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汀洲
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 他 住 在 欧洲 很多年 了
- Anh ấy sống ở châu Âu nhiều năm rồi.
- 非洲 的 天气 非常 热
- Thời tiết ở châu Phi rất nóng.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 他们 知道 你 在 南美洲 的 遭遇
- Họ biết những gì đã xảy ra ở Nam Mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汀›
洲›