Đọc nhanh: 永贞内禅 (vĩnh trinh nội thiền). Ý nghĩa là: Yongzhen thoái vị năm 805.
永贞内禅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yongzhen thoái vị năm 805
Yongzhen abdication of 805
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永贞内禅
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 三天 内
- Trong ba ngày
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
永›
禅›
贞›