Đọc nhanh: 永安 (vĩnh an). Ý nghĩa là: Vĩnh Yên (thuộc Vĩnh Phúc), vĩnh an.
✪ 1. Vĩnh Yên (thuộc Vĩnh Phúc)
市越南地名属于永富省份
✪ 2. vĩnh an
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永安
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 食物 的 包装 很 安全
- Bao bì của thực phẩm rất an toàn.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 祝你们 幸福 安康 , 永远快乐
- Chúc các bạn hạnh phúc và bình an, mãi mãi vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
永›