Đọc nhanh: 永嘉郡 (vĩnh gia quận). Ý nghĩa là: Quận Vĩnh Gia ở Chiết Giang.
✪ 1. Quận Vĩnh Gia ở Chiết Giang
Yongjia prefecture in Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永嘉郡
- 他 的 诗句 隽永
- Câu thơ của anh ấy có ý nghĩa sâu sắc.
- 颁奖 嘉宾 笑容满面
- Các vị khách được trao giải đều cười tươi.
- 他 的 志向 真的 其志可嘉
- Chí hướng của anh ấy thật đáng khen ngợi.
- 他 的 恩情 我 永远 不会 忘记
- Ân tình của anh ấy tôi sẽ không bao giờ quên.
- 他 的 名声 将 永垂不朽
- Danh tiếng của ông sẽ tồn tại mãi mãi.
- 他 毫无 人性 地 看着 我 , 还 说 他 永远 不会 原谅 我
- anh ta nhìn tôi không một chút nhân tính, còn nói anh ấy mãi mãi không tha thứ cho tôi
- 他 的 贪心 永无止境
- Lòng tham của anh ta không có giới hạn.
- 他 的 演讲 非常 感人 , 永生 难忘
- Bài phát biểu của anh ấy thật sự cảm động, suốt đời không quên!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘉›
永›
郡›