永嘉郡 yǒngjiā jùn
volume volume

Từ hán việt: 【vĩnh gia quận】

Đọc nhanh: 永嘉郡 (vĩnh gia quận). Ý nghĩa là: Quận Vĩnh Gia ở Chiết Giang.

Ý Nghĩa của "永嘉郡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Vĩnh Gia ở Chiết Giang

Yongjia prefecture in Zhejiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永嘉郡

  • volume volume

    - de 诗句 shījù 隽永 juànyǒng

    - Câu thơ của anh ấy có ý nghĩa sâu sắc.

  • volume volume

    - 颁奖 bānjiǎng 嘉宾 jiābīn 笑容满面 xiàoróngmǎnmiàn

    - Các vị khách được trao giải đều cười tươi.

  • volume volume

    - de 志向 zhìxiàng 真的 zhēnde 其志可嘉 qízhìkějiā

    - Chí hướng của anh ấy thật đáng khen ngợi.

  • volume volume

    - de 恩情 ēnqíng 永远 yǒngyuǎn 不会 búhuì 忘记 wàngjì

    - Ân tình của anh ấy tôi sẽ không bao giờ quên.

  • volume volume

    - de 名声 míngshēng jiāng 永垂不朽 yǒngchuíbùxiǔ

    - Danh tiếng của ông sẽ tồn tại mãi mãi.

  • volume volume

    - 毫无 háowú 人性 rénxìng 看着 kànzhe hái shuō 永远 yǒngyuǎn 不会 búhuì 原谅 yuánliàng

    - anh ta nhìn tôi không một chút nhân tính, còn nói anh ấy mãi mãi không tha thứ cho tôi

  • volume volume

    - de 贪心 tānxīn 永无止境 yǒngwúzhǐjìng

    - Lòng tham của anh ta không có giới hạn.

  • - de 演讲 yǎnjiǎng 非常 fēicháng 感人 gǎnrén 永生 yǒngshēng 难忘 nánwàng

    - Bài phát biểu của anh ấy thật sự cảm động, suốt đời không quên!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+5609
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Vĩnh , Vịnh
    • Nét bút:丶フフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & chỉ sự
    • Thương hiệt:INE (戈弓水)
    • Bảng mã:U+6C38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+7 nét)
    • Pinyin: Jùn
    • Âm hán việt: Quận
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRNL (尸口弓中)
    • Bảng mã:U+90E1
    • Tần suất sử dụng:Cao