Đọc nhanh: 水牛 (thuỷ ngưu). Ý nghĩa là: trâu; trâu nước.
水牛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trâu; trâu nước
牛的一种角很大,作新月形,有的长达一米多毛灰黑色暑天喜欢浸在水中食物以青草为主适于水田耕作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水牛
- 一泓 秋水
- một dòng nước mùa thu.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 他 去 饮牛 喝水
- Anh ấy đi cho bò uống nước.
- 水牛 拱 自行车 到 一边
- Con trâu húc cái xe đạp sang một bên.
- 牛 心形 樱桃 培育 出来 的 大 而 甜 的 多种 樱桃 , 多汁 水果
- Hoa anh đào hình trái tim nhưng to và ngọt, chứa nhiều nước của nhiều loại quả anh đào được trồng.
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
牛›