水浮莲 shuǐ fú lián
volume volume

Từ hán việt: 【thuỷ phù liên】

Đọc nhanh: 水浮莲 (thuỷ phù liên). Ý nghĩa là: bèo cái, cây bèo cái.

Ý Nghĩa của "水浮莲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

水浮莲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bèo cái

大薸:多年生草本植物, 浮生在水面上,根白色带紫,叶子倒卵形,可做猪的饲料也叫水浮莲见〖大薸〗 (dàpiáo)

✪ 2. cây bèo cái

大薸:多年生草本植物, 浮生在水面上, 根白色带紫, 叶子倒卵形, 可做猪的饲料

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水浮莲

  • volume volume

    - 荷叶 héyè 漂浮 piāofú zài 水面 shuǐmiàn shàng

    - Lá sen nổi trên mặt nước.

  • volume volume

    - 油浮 yóufú zài 水上 shuǐshàng

    - Dầu nổi trên mặt nước.

  • volume volume

    - zuì ài chī de 水果 shuǐguǒ shì 莲雾 liánwù

    - Tôi thích ăn nhất là quả roi.

  • volume volume

    - 树叶 shùyè 浮在 fúzài 水面 shuǐmiàn shàng

    - Lá cây nổi trên mặt nước.

  • volume volume

    - 树叶 shùyè zài 水面 shuǐmiàn shàng 浮动 fúdòng

    - chiếc lá trôi lững lờ trên mặt nước.

  • volume volume

    - 船身 chuánshēn zài 水中 shuǐzhōng 漂浮 piāofú

    - Thân tàu nổi trên mặt nước.

  • volume volume

    - 雪莲 xuělián 果是 guǒshì 一种 yīzhǒng 味道 wèidao 甘甜 gāntián de 水果 shuǐguǒ 平时 píngshí yòng zuò 甜品 tiánpǐn chī

    - Củ sâm đất là một loại trái cây ngọt thường được dùng làm món tráng miệng

  • volume volume

    - 水上 shuǐshàng 漂浮 piāofú zhe 几只 jǐzhī 小船 xiǎochuán

    - trên mặt nước bồng bềnh mấy chiếc thuyền nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一丨丨一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYKQ (廿卜大手)
    • Bảng mã:U+83B2
    • Tần suất sử dụng:Cao