Đọc nhanh: 水浮莲 (thuỷ phù liên). Ý nghĩa là: bèo cái, cây bèo cái.
水浮莲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bèo cái
大薸:多年生草本植物, 浮生在水面上,根白色带紫,叶子倒卵形,可做猪的饲料也叫水浮莲见〖大薸〗 (dàpiáo)
✪ 2. cây bèo cái
大薸:多年生草本植物, 浮生在水面上, 根白色带紫, 叶子倒卵形, 可做猪的饲料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水浮莲
- 荷叶 漂浮 在 水面 上
- Lá sen nổi trên mặt nước.
- 油浮 在 水上
- Dầu nổi trên mặt nước.
- 我 最 爱 吃 的 水果 是 莲雾
- Tôi thích ăn nhất là quả roi.
- 树叶 浮在 水面 上
- Lá cây nổi trên mặt nước.
- 树叶 在 水面 上 浮动
- chiếc lá trôi lững lờ trên mặt nước.
- 船身 在 水中 漂浮
- Thân tàu nổi trên mặt nước.
- 雪莲 果是 一种 味道 甘甜 的 水果 , 平时 用 它 做 甜品 吃
- Củ sâm đất là một loại trái cây ngọt thường được dùng làm món tráng miệng
- 水上 漂浮 着 几只 小船
- trên mặt nước bồng bềnh mấy chiếc thuyền nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
浮›
莲›