Đọc nhanh: 水刑逼供 (thuỷ hình bức cung). Ý nghĩa là: kỹ thuật thẩm vấn, kỹ thuật thẩm vấn được CIA sử dụng.
水刑逼供 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỹ thuật thẩm vấn, kỹ thuật thẩm vấn được CIA sử dụng
water-boarding, interrogation technique used by CIA
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水刑逼供
- 这家 店 免费 提供 茶水
- Cửa hàng này cung cấp trà miễn phí.
- 地下水 是 当地 的 主要 供水 水源
- Nước ngầm là nguồn cung cấp nước chính của địa phương
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 酷刑 逼供
- dùng hình phạt tàn khốc để ép cung.
- 在 乾旱 时 每天 有 几小时 停止 供应 自来水
- Trong thời gian khô hạn, mỗi ngày sẽ có một vài giờ không cung cấp nước máy.
- 植树造林 不独 有利于 水土保持 , 而且 还 能 提供 木材
- trông cây gây rừng không chỉ có lợi trong việc giữ đất giữ nước mà còn có thể cung cấp gỗ nữa
- 随时 有 热水 供应 吗 ?
- Nước nóng có sẵn bất cứ khi nào cần không?
- 投入 供 人 跳水 或 潜水 的 地方 或 地区 , 如 游泳池
- Nơi hoặc khu vực dành cho việc nhảy múa hoặc lặn xuống nước, như bể bơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
刑›
水›
逼›