水俣病 shuǐ yǔ bìng
volume volume

Từ hán việt: 【thuỷ vũ bệnh】

Đọc nhanh: 水俣病 (thuỷ vũ bệnh). Ý nghĩa là: Bệnh Minamata (ngộ độc thủy ngân được tìm thấy ở miền Nam Nhật Bản năm 1956).

Ý Nghĩa của "水俣病" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

水俣病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bệnh Minamata (ngộ độc thủy ngân được tìm thấy ở miền Nam Nhật Bản năm 1956)

Minamata disease (mercury poisoning found in Southern Japan in 1956)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水俣病

  • volume volume

    - 一湾 yīwān 海水 hǎishuǐ fàn 波澜 bōlán

    - Một eo biển gợn sóng.

  • volume volume

    - 一锅 yīguō shuǐ zài 沸腾 fèiténg

    - Một nồi nước đang sôi sùng sục.

  • volume volume

    - 水痘 shuǐdòu shì 一种 yīzhǒng 常见 chángjiàn de 儿童期 értóngqī 疾病 jíbìng

    - Thủy đậu là một căn bệnh thường gặp ở trẻ em.

  • volume volume

    - 病人 bìngrén 喝水 hēshuǐ de xiǎng

    - Bệnh nhân uống nước có tiếng ực ực.

  • volume volume

    - 冷水 lěngshuǐ 容易 róngyì 得病 débìng

    - uống nước sống dễ bị bệnh.

  • volume volume

    - 喝水 hēshuǐ 太少 tàishǎo hěn 容易 róngyì 生病 shēngbìng

    - Uống quá ít nước rất dễ bị bệnh.

  • volume volume

    - 肾积水 shènjīshuǐ shì 一种 yīzhǒng hěn 危险 wēixiǎn de 疾病 jíbìng

    - Thuỷ thũng thận (thận phù nề) là một loại bệnh rất nguy hiệm.

  • volume volume

    - de bìng shì 气喘 qìchuǎn 水肿 shuǐzhǒng 还有 háiyǒu 无可救药 wúkějiùyào de shì 七十五 qīshíwǔ suì

    - Bệnh của tôi là hen suyễn và phù nước, và không thể chữa trị được là tôi đã bảy mươi lăm tuổi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ORMK (人口一大)
    • Bảng mã:U+4FE3
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao