次氯酸钾 cì lǜsuānjiǎ
volume volume

Từ hán việt: 【thứ lục toan giáp】

Đọc nhanh: 次氯酸钾 (thứ lục toan giáp). Ý nghĩa là: Kali hypoclorit (chất tẩy trắng).

Ý Nghĩa của "次氯酸钾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

次氯酸钾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kali hypoclorit (chất tẩy trắng)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 次氯酸钾

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 第三次 dìsāncì 核酸 hésuān 检测 jiǎncè le 鼻子 bízi bèi tǒng dōu 快要 kuàiyào huài le

    - Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 入狱 rùyù 之后 zhīhòu 丧失 sàngshī le 探视权 tànshìquán

    - Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.

  • volume volume

    - 里面 lǐmiàn 装着 zhuāngzhe 氯化钾 lǜhuàjiǎ

    - Tôi có clorua kali trong này.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì mǎi de shū 怎么样 zěnmeyàng

    - Quyển sách bạn mua lần trước thế nào rồi?

  • volume volume

    - shàng 大学 dàxué shí 打过 dǎguò 几次 jǐcì gōng

    - Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 晚到 wǎndào le 一批 yīpī 氯化钾 lǜhuàjiǎ

    - Chúng tôi đã có một lượng kali clorua đến muộn.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu 去过 qùguò 一次 yīcì 昨天 zuótiān yòu le

    - Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.

  • volume volume

    - 一次 yīcì 愉快 yúkuài de 旅行 lǚxíng

    - Chuyến du lịch đáng nhớ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thứ ,
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMNO (戈一弓人)
    • Bảng mã:U+6B21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khí 气 (+8 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:ノ一一フフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONVNE (人弓女弓水)
    • Bảng mã:U+6C2F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Hé , Jiǎ
    • Âm hán việt: Giáp
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCWL (重金田中)
    • Bảng mã:U+94BE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình