Đọc nhanh: 次氯酸钾 (thứ lục toan giáp). Ý nghĩa là: Kali hypoclorit (chất tẩy trắng).
次氯酸钾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kali hypoclorit (chất tẩy trắng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 次氯酸钾
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 里面 装着 氯化钾
- Tôi có clorua kali trong này.
- 上次 你 买 的 书 怎么样 ?
- Quyển sách bạn mua lần trước thế nào rồi?
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 我们 晚到 了 一批 氯化钾
- Chúng tôi đã có một lượng kali clorua đến muộn.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
- 一次 愉快 的 旅行
- Chuyến du lịch đáng nhớ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
次›
氯›
酸›
钾›