Đọc nhanh: 氯安酮 (lục an đồng). Ý nghĩa là: ketamine, xem 氯胺酮 [lu: 4 an4 tong2].
氯安酮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ketamine
✪ 2. xem 氯胺酮 [lu: 4 an4 tong2]
see 氯胺酮[lu:4 an4 tong2]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氯安酮
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不顾 自己 的 安危
- không quản đến sự an nguy của mình
- 不顾 自身 安危
- không lo cho sự an nguy của bản thân.
- 瓶内 掺有 氯胺酮
- Vì vậy, chai đã được tăng vọt với ketamine.
- 还有 氯胺酮 呢
- Làm thế nào về ketamine?
- 她 体内 有 氯胺酮 成分 吗
- Có ketamine trong hệ thống không?
- 她 的 体内 也 有 氯胺酮 吗
- Bạn cũng tìm thấy ketamine trong hệ thống của cô ấy?
- 你 在 他 的 酒里 下 的 氯胺酮
- Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
氯›
酮›