kuí
volume volume

Từ hán việt: 【khuê】

Đọc nhanh: (khuê). Ý nghĩa là: chất ki-nô-lin (Anh: quinoline).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chất ki-nô-lin (Anh: quinoline)

有机化合物,化学式C6H4 (CH) 3N,无色液体,有特殊臭味用来制药,也可以制染料

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zài 服用 fúyòng guā 氯喹 lǜkuí

    - Anh ấy đang dùng proguanil và chloroquine.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuí
    • Âm hán việt: Khuê
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKGG (口大土土)
    • Bảng mã:U+55B9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp