部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khuê】
Đọc nhanh: 喹 (khuê). Ý nghĩa là: chất ki-nô-lin (Anh: quinoline).
喹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất ki-nô-lin (Anh: quinoline)
有机化合物,化学式C6H4 (CH) 3N,无色液体,有特殊臭味用来制药,也可以制染料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喹
- 他 tā 在 zài 服用 fúyòng 氯 lǜ 胍 guā 和 hé 氯喹 lǜkuí
- Anh ấy đang dùng proguanil và chloroquine.
喹›
Tập viết