氯仿 lǜfǎng
volume volume

Từ hán việt: 【lục phỏng】

Đọc nhanh: 氯仿 (lục phỏng). Ý nghĩa là: cloroform CHCl3, trichloromethane.

Ý Nghĩa của "氯仿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

氯仿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cloroform CHCl3

chloroform CHCl3

✪ 2. trichloromethane

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氯仿

  • volume volume

    - de 眼睛 yǎnjing 仿佛 fǎngfú 星星 xīngxing 似的 shìde

    - Đôi mắt của anh ấy tựa như những vì tinh tú.

  • volume volume

    - 颜色 yánsè 相仿 xiāngfǎng

    - màu sắc na ná nhau; màu sắc gần giống nhau.

  • volume volume

    - 仿制品 fǎngzhìpǐn

    - hàng phỏng chế; hàng nhái

  • volume volume

    - 仿照 fǎngzhào 别人 biérén de 办法 bànfǎ

    - phỏng theo cách làm của người khác.

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng 仿佛 fǎngfú hěn 痛苦 tòngkǔ

    - Biểu cảm của cậu ấy dường như rất đau khổ.

  • volume volume

    - 他长 tāzhǎng gēn 舅舅 jiùjiu 相仿 xiāngfǎng

    - Nó rất giống cậu nó.

  • volume volume

    - de 神态 shéntài 仿佛 fǎngfú 一位 yīwèi 智者 zhìzhě

    - Thần thái của anh ấy giống như một bậc hiền nhân.

  • volume volume

    - 模仿 mófǎng de 行动 xíngdòng

    - Anh ta mô phỏng hành động của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 仿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng , Páng
    • Âm hán việt: Phảng , Phỏng
    • Nét bút:ノ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OYHS (人卜竹尸)
    • Bảng mã:U+4EFF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khí 气 (+8 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:ノ一一フフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONVNE (人弓女弓水)
    • Bảng mã:U+6C2F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình