氧气瓶 yǎngqì píng
volume volume

Từ hán việt: 【dưỡng khí bình】

Đọc nhanh: 氧气瓶 (dưỡng khí bình). Ý nghĩa là: bình oxi; bình dưỡng khí.

Ý Nghĩa của "氧气瓶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

氧气瓶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bình oxi; bình dưỡng khí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氧气瓶

  • volume volume

    - 氧气 yǎngqì néng 维持 wéichí 生命 shēngmìng

    - Oxy có thể duy trì sự sống.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò sāi 摄取 shèqǔ 氧气 yǎngqì

    - Cá hấp thụ oxy qua mang.

  • volume volume

    - 氧气 yǎngqì zài 燃烧 ránshāo 过程 guòchéng zhōng 活泼 huópo

    - Oxy hoạt động mạnh trong quá trình cháy.

  • volume volume

    - 氧气 yǎngqì 修复 xiūfù jiā 鱼子酱 yúzijiàng 水疗 shuǐliáo 怎么样 zěnmeyàng

    - Làm thế nào về một lần giảm oxy và trứng cá muối?

  • volume volume

    - 高原 gāoyuán de 时候 shíhou 一定 yídìng yào dài zhe 氧气袋 yǎngqìdài

    - Nhớ mang theo túi dưỡng khí khi lên cao nguyên.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 呼吸 hūxī de shì 氧气 yǎngqì

    - Chúng ta hít thở khí oxy.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 氧气 yǎngqì 生存 shēngcún

    - Chúng ta cần oxy để sống.

  • volume volume

    - zhè 瓶子 píngzi yǒu 一股 yīgǔ 气体 qìtǐ

    - Trong chai này có một loại khí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khí 气 (+6 nét)
    • Pinyin: Yǎng
    • Âm hán việt: Dưỡng
    • Nét bút:ノ一一フ丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONTQ (人弓廿手)
    • Bảng mã:U+6C27
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+6 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TTMVN (廿廿一女弓)
    • Bảng mã:U+74F6
    • Tần suất sử dụng:Cao