tàn
volume volume

Từ hán việt: 【thán】

Đọc nhanh: (thán). Ý nghĩa là: các-bon (carbon, nguyên tố hoá học, ký hiệu là C.). Ví dụ : - 碳的化学符号是C。 Ký hiệu hóa học của các-bon là C.. - 碳在工业和医药上用途很广。 Các-bon có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và y học.. - 碳是一种非金属元素。 Các-bon là một nguyên tố phi kim.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. các-bon (carbon, nguyên tố hoá học, ký hiệu là C.)

非金属元素,符号C (carbonium) 有金刚石、石墨和无定形碳三种同素异形体化学性质稳定,在空气中不起变化,是构成有机物的主要成分在工业上和医药上用途很广

Ví dụ:
  • volume volume

    - tàn de 化学 huàxué 符号 fúhào shì C

    - Ký hiệu hóa học của các-bon là C.

  • volume volume

    - tàn zài 工业 gōngyè 医药 yīyào shàng 用途 yòngtú 很广 hěnguǎng

    - Các-bon có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và y học.

  • volume volume

    - tàn shì 一种 yīzhǒng fēi 金属元素 jīnshǔyuánsù

    - Các-bon là một nguyên tố phi kim.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 碳酸 tànsuān 饮料 yǐnliào

    - Đồ uống có gas

  • volume volume

    - tàn 精棒 jīngbàng 常用 chángyòng 电弧 diànhú dēng

    - Cốc than thường được sử dụng trong đèn cung.

  • volume volume

    - 碳水化合物 tànshuǐhuàhéwù gěi 我们 wǒmen de 身体 shēntǐ 提供 tígōng 热量 rèliàng 能量 néngliàng

    - Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ dài 一氧化碳 yīyǎnghuàtàn 侦测器 zhēncèqì

    - Mang theo máy dò carbon monoxide của riêng bạn.

  • volume volume

    - tàn 元素符号 yuánsùfúhào shì C

    - Nguyên tố Carbon có ký hiệu là C.

  • volume volume

    - tàn de 化学 huàxué 符号 fúhào shì C

    - Ký hiệu hóa học của các-bon là C.

  • volume volume

    - tàn shì 一种 yīzhǒng fēi 金属元素 jīnshǔyuánsù

    - Các-bon là một nguyên tố phi kim.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 屁股 pìgu 需要 xūyào 什么 shénme 碳粉 tànfěn 超紧致 chāojǐnzhì

    - Cái mông đó không thể là mực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Tàn
    • Âm hán việt: Thán
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ丨一ノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRUMF (一口山一火)
    • Bảng mã:U+78B3
    • Tần suất sử dụng:Cao