Đọc nhanh: 碳 (thán). Ý nghĩa là: các-bon (carbon, nguyên tố hoá học, ký hiệu là C.). Ví dụ : - 碳的化学符号是C。 Ký hiệu hóa học của các-bon là C.. - 碳在工业和医药上用途很广。 Các-bon có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và y học.. - 碳是一种非金属元素。 Các-bon là một nguyên tố phi kim.
碳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. các-bon (carbon, nguyên tố hoá học, ký hiệu là C.)
非金属元素,符号C (carbonium) 有金刚石、石墨和无定形碳三种同素异形体化学性质稳定,在空气中不起变化,是构成有机物的主要成分在工业上和医药上用途很广
- 碳 的 化学 符号 是 C
- Ký hiệu hóa học của các-bon là C.
- 碳 在 工业 和 医药 上 用途 很广
- Các-bon có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và y học.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碳
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
- 碳 精棒 常用 于 电弧 灯
- Cốc than thường được sử dụng trong đèn cung.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 自己 带 一氧化碳 侦测器
- Mang theo máy dò carbon monoxide của riêng bạn.
- 碳 元素符号 是 C
- Nguyên tố Carbon có ký hiệu là C.
- 碳 的 化学 符号 是 C
- Ký hiệu hóa học của các-bon là C.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 那个 屁股 哪 需要 什么 碳粉 超紧致
- Cái mông đó không thể là mực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碳›