Đọc nhanh: 印河 (ấn hà). Ý nghĩa là: mực in。專供印臺用的液體,有紅、藍、紫等色。.
印河 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mực in。專供印臺用的液體,有紅、藍、紫等色。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印河
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 人工河 沿岸 有 很多 游客
- Dọc bờ sông nhân tạo có nhiều du khách.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 两天 的 时间 逛得 完 河内 吗 ?
- Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?
- 人们 可以 步行 济河
- Mọi người có thể đi bộ qua sông.
- 今年 汛期 , 海河 的 水情 一直 平稳
- mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
河›