Đọc nhanh: 气楼 (khí lâu). Ý nghĩa là: lỗ thông hơi (trên mái nhà); cửa mái; cửa trời.
气楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ thông hơi (trên mái nhà); cửa mái; cửa trời
房屋顶上突起来的部分,两侧有窗,作用是通风或透光
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气楼
- 天安门城楼 的 气魄 十分 雄伟
- quang cảnh thành lầu Thiên An Môn vô cùng hùng vĩ.
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 他 没 倒 手 , 一口气 把 箱子 提到 六楼
- anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 上 楼梯 累 得 气喘吁吁 的
- Lên cầu thang mệt đến nỗi thở hổn hển.
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
楼›
气›