气功 qìgōng
volume volume

Từ hán việt: 【khí công】

Đọc nhanh: 气功 (khí công). Ý nghĩa là: khí công . Ví dụ : - 气功对健康有益。 Khí công có lợi cho sức khỏe.. - 他是气功的高手。 Anh ấy là một bậc thầy về khí công.. - 我每天练习气功。 Tôi tập khí công mỗi ngày.

Ý Nghĩa của "气功" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

气功 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khí công

中国一种传统锻炼身体的方法,有的比较安静,比如安静地站着、坐着或者躺着,有的是比较慢的运动,重视呼吸和动作的配合

Ví dụ:
  • volume volume

    - 气功 qìgōng duì 健康 jiànkāng 有益 yǒuyì

    - Khí công có lợi cho sức khỏe.

  • volume volume

    - shì 气功 qìgōng de 高手 gāoshǒu

    - Anh ấy là một bậc thầy về khí công.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 练习 liànxí 气功 qìgōng

    - Tôi tập khí công mỗi ngày.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气功

  • volume volume

    - 气功 qìgōng duì 健康 jiànkāng 有益 yǒuyì

    - Khí công có lợi cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 练习 liànxí 气功 qìgōng

    - Tôi tập khí công mỗi ngày.

  • volume volume

    - 锐气 ruìqì shì 成功 chénggōng de 关键 guānjiàn

    - Khí thế là chìa khóa của thành công.

  • volume volume

    - 庆功 qìnggōng 大会 dàhuì shàng 工人 gōngrén 群众 qúnzhòng dōu 喜气洋洋 xǐqìyángyáng

    - Trong buổi lễ khánh thành, các công nhân vui mừng rạng rỡ.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 单衣 dānyī dǎng 不了 bùliǎo 夜里 yèli de 寒气 hánqì

    - một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.

  • volume volume

    - 经他 jīngtā 鼓动 gǔdòng 不少 bùshǎo rén dōu 学习 xuéxí 气功 qìgōng le

    - anh ấy vừa cổ động, nhiều người đã đi học khí công.

  • volume volume

    - shì 气功 qìgōng de 高手 gāoshǒu

    - Anh ấy là một bậc thầy về khí công.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 中国 zhōngguó yǒu 气功 qìgōng

    - Gần đây, Trung Quốc có trào lưu luyện khí công.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MKS (一大尸)
    • Bảng mã:U+529F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao