毛躁 máozao
volume volume

Từ hán việt: 【mao táo】

Đọc nhanh: 毛躁 (mao táo). Ý nghĩa là: hấp tấp; bộp chộp; hấp ta hấp tấp (tính tình); cay cảy; cảy, mất bình tĩnh; không bình tĩnh; không đắn đo suy nghĩ. Ví dụ : - 脾气毛躁。 tính khí bộp chộp.

Ý Nghĩa của "毛躁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

毛躁 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hấp tấp; bộp chộp; hấp ta hấp tấp (tính tình); cay cảy; cảy

(性情) 急躁

Ví dụ:
  • volume volume

    - 脾气 píqi 毛躁 máozào

    - tính khí bộp chộp.

✪ 2. mất bình tĩnh; không bình tĩnh; không đắn đo suy nghĩ

不沉着;不细心

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛躁

  • volume volume

    - 毛毛躁躁 máomaozàozào 坐立不安 zuòlìbùān 活像 huóxiàng 沐猴而冠 mùhóuérguàn

    - Anh ta hấp ta hấp tấp , giống như một con khỉ.

  • volume volume

    - 脾气 píqi 毛躁 máozào

    - tính khí bộp chộp.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān hěn lěng 穿件 chuānjiàn hòu 毛衣 máoyī

    - Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.

  • volume volume

    - 为些 wèixiē 鸡毛蒜皮 jīmáosuànpí de shì 生气 shēngqì tài 不值 bùzhí dāng

    - Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.

  • volume volume

    - de 毛病 máobìng shì tài 急躁 jízào

    - Thói quen xấu của anh ấy là quá nóng vội.

  • volume volume

    - 从来 cónglái 没吃过 méichīguò 毛蛋 máodàn

    - Anh ấy chưa bao giờ ăn trứng lộn.

  • volume volume

    - 从没 cóngméi jiàn guò zhè 阵势 zhènshì 心里 xīnli 直发毛 zhífàmáo

    - anh ấy chưa hề thấy tình thế như thế này, trong lòng rất hoảng sợ.

  • volume volume

    - cóng 动物 dòngwù 我们 wǒmen 得到 dédào xiàng 羊毛 yángmáo 皮革 pígé 毛皮 máopí 这样 zhèyàng de 材料 cáiliào

    - Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Túc 足 (+13 nét)
    • Pinyin: Zào
    • Âm hán việt: Táo
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMRRD (口一口口木)
    • Bảng mã:U+8E81
    • Tần suất sử dụng:Cao