Đọc nhanh: 毛地黄 (mao địa hoàng). Ý nghĩa là: cây mao địa hoàng.
毛地黄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây mao địa hoàng
洋地黄:多年生草本植物,叶子长椭圆形, 叶面皱缩,花红紫色或白色,蒴果圆锥形叶子可以入药, 是强心剂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛地黄
- 这件 毛衣 是 暗 黄 的
- Cái áo len này là màu vàng đậm.
- 这块 缎子 正面 儿 是 蓝 地儿 黄花 儿 , 反面 儿全 是 蓝 的
- tấm lụa này bề mặt nền xanh hoa vàng, bề trái toàn màu xanh.
- 地上 有 一 撮 毛
- Trên mặt đất có một túm lông.
- 墙壁 有些 地方 泛 了 黄
- Có vài nơi trên tường bị ố vàng.
- 小鸭 褪 了 黄毛
- vịt con trút bỏ lông tơ
- 秋风 吹 来 枯黄 的 树叶 簌簌 地 落下 铺满 了 地面
- Khi gió thu thổi qua, những chiếc lá vàng rơi xào xạc phủ kín mặt đất.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 毛驴 在 地上 打滚
- con lừa lăn qua lăn lại dưới đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
毛›
黄›