部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【dục】
Đọc nhanh: 毓 (dục). Ý nghĩa là: sinh đẻ; dưỡng dục; nuôi nấng, họ Dục.
毓 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sinh đẻ; dưỡng dục; nuôi nấng
生育;养育
✪ 2. họ Dục
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毓
毓›
Tập viết