部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 毪 (_). Ý nghĩa là: chăn chiên; mền chiên (một loại chăn được sản xuất ở vùng Tây Tạng, Trung Quốc).
毪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chăn chiên; mền chiên (một loại chăn được sản xuất ở vùng Tây Tạng, Trung Quốc)
毪子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毪
毪›
Tập viết