volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chăn chiên; mền chiên (một loại chăn được sản xuất ở vùng Tây Tạng, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chăn chiên; mền chiên (một loại chăn được sản xuất ở vùng Tây Tạng, Trung Quốc)

毪子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一フフ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUIHQ (竹山戈竹手)
    • Bảng mã:U+6BEA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp