部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thương】
Đọc nhanh: 殇 (thương). Ý nghĩa là: chết yểu; chết trẻ; chết non.
殇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chết yểu; chết trẻ; chết non
没有到成年就死去
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殇
殇›
Tập viết