shāng
volume volume

Từ hán việt: 【thương】

Đọc nhanh: (thương). Ý nghĩa là: chết yểu; chết trẻ; chết non.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chết yểu; chết trẻ; chết non

没有到成年就死去

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+5 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:一ノフ丶ノ一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNONH (一弓人弓竹)
    • Bảng mã:U+6B87
    • Tần suất sử dụng:Thấp