部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【một】
Đọc nhanh: 殁 (một). Ý nghĩa là: chết, qua đời. Ví dụ : - 病殁。 ốm chết; bệnh chết.
殁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chết, qua đời
死也作没; (生物) 失去生命 (跟''生、活''相对)
- 病 bìng 殁 mò
- ốm chết; bệnh chết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殁
殁›
Tập viết
binh; línhsai dịch; tiểu tốtquân tốt; con tốtchết; mấtkết thúc; hoàn tất; hết; xongcuối cùng
Chưa
Trốn Chạy, Trốn