Đọc nhanh: 步测 (bộ trắc). Ý nghĩa là: nhịp độ.
步测 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhịp độ
pacing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 步测
- 鬼神莫测
- cực kỳ kỳ diệu.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 初步 毒理学 检测 呈 阴性
- Kết quả kiểm tra độc chất ban đầu là âm tính.
- 不要 因为 困难 而 却步
- không phải vì khó khăn mà chùn bước.
- 不敢相信 , 你 走 到 这 一步
- Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
步›
测›