Đọc nhanh: 正税 (chính thuế). Ý nghĩa là: chính tang.
正税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính tang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正税
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
正›
税›