Đọc nhanh: 欧洲法院 (âu châu pháp viện). Ý nghĩa là: Tòa án Công lý Châu Âu.
欧洲法院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tòa án Công lý Châu Âu
European Court of Justice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧洲法院
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 他 的 梦想 是 有 一次 欧洲 之 行
- Ước mơ của anh ấy là có một chuyến đi châu Âu.
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 他 去 法院 投诉 了
- Anh ấy đã khiếu nại lên tòa án.
- 他 不 接受 法院 的 断语
- Anh ấy không chấp nhận lời quyết định của toà án.
- 他 在 念 法学院
- Anh ấy học trường luật.
- 处理 这 类 案件 的 常规 做法 是 请求 法院 发出 指令
- Phương pháp thông thường để xử lý những vụ án như này là yêu cầu tòa án phát đi một chỉ thị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
欧›
法›
洲›
院›