Đọc nhanh: 次级贷款 (thứ cấp thắc khoản). Ý nghĩa là: viết tắt cho 次貸 | 次贷, Cho vay dưới chuẩn.
次级贷款 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 次貸 | 次贷
abbr. to 次貸|次贷
✪ 2. Cho vay dưới chuẩn
subprime lending
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 次级贷款
- 中期贷款
- cho vay trung hạn.
- 发放贷款
- bỏ tiền cho vay
- 信用贷款
- khoản tiền vay tín dụng.
- 他 贷款 买房
- Anh ấy vay tiền mua nhà.
- 他同 银行 洽谈 贷款 事宜
- Anh ấy đàm phán với ngân hàng về khoản vay.
- 他们 假装 夫妻 以便 获得 贷款
- Họ giả vờ là vợ chồng để được vay tiền.
- 偿还 贷款 的 期限 明天 就 到 了
- hạn chót trả khoản vay là vào ngày mai.
- 六个月 前 他们 申请 了 二次 抵押 贷款
- Họ đã thực hiện khoản thế chấp thứ hai cách đây sáu tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
次›
款›
级›
贷›