檃栝 yǐn guā
volume volume

Từ hán việt: 【ổn quát】

Đọc nhanh: 檃栝 (ổn quát). Ý nghĩa là: cũng, máy duỗi thẳng.

Ý Nghĩa của "檃栝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

檃栝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cũng

also pr.

✪ 2. máy duỗi thẳng

straightening machine

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 檃栝

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Guā , Kuài , Kuò , Tiàn
    • Âm hán việt: Quát , Thiến , Thiệm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHJR (木竹十口)
    • Bảng mã:U+681D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt: Ổn
    • Nét bút:フ丨ノ丶丶ノ一丨一フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NSD (弓尸木)
    • Bảng mã:U+6A83
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp