yǐn
volume volume

Từ hán việt: 【ổn】

Đọc nhanh: (ổn). Ý nghĩa là: uốn thẳng lại, sửa chữa (bài viết, tác phẩm vốn có).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. uốn thẳng lại

矫正木材弯曲的器具

✪ 2. sửa chữa (bài viết, tác phẩm vốn có)

(就原有的文章、著作) 剪裁改写

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt: Ổn
    • Nét bút:フ丨ノ丶丶ノ一丨一フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NSD (弓尸木)
    • Bảng mã:U+6A83
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp