部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ổn】
Đọc nhanh: 檃 (ổn). Ý nghĩa là: uốn thẳng lại, sửa chữa (bài viết, tác phẩm vốn có).
檃 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. uốn thẳng lại
矫正木材弯曲的器具
✪ 2. sửa chữa (bài viết, tác phẩm vốn có)
(就原有的文章、著作) 剪裁改写
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 檃
檃›
Tập viết