橐橐 tuó tuó
volume volume

Từ hán việt: 【thác thác】

Đọc nhanh: 橐橐 (thác thác). Ý nghĩa là: (onom.) bước chân.

Ý Nghĩa của "橐橐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

橐橐 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (onom.) bước chân

(onom.) footsteps

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橐橐

  • volume volume

    - tuó tuó de 皮鞋 píxié shēng

    - tiếng giày da lộp cộp.

  • volume volume

    - náng tuó

    - cái đãy

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: Dù , Luò , Tuó , Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ一ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBMRD (十月一口木)
    • Bảng mã:U+6A50
    • Tần suất sử dụng:Thấp