部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thác thác】
Đọc nhanh: 橐橐 (thác thác). Ý nghĩa là: (onom.) bước chân.
橐橐 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (onom.) bước chân
(onom.) footsteps
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橐橐
- 橐 tuó 橐 tuó 的 de 皮鞋 píxié 声 shēng
- tiếng giày da lộp cộp.
- 囊 náng 橐 tuó
- cái đãy
橐›
Tập viết