tuó
volume volume

Từ hán việt: 【thác】

Đọc nhanh: (thác). Ý nghĩa là: cái đãy, lộp cộp; côm cốp. Ví dụ : - 囊橐 cái đãy. - 橐的皮鞋声。 tiếng giày da lộp cộp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cái đãy

一种口袋

Ví dụ:
  • volume volume

    - náng tuó

    - cái đãy

✪ 2. lộp cộp; côm cốp

象声词

Ví dụ:
  • volume volume

    - tuó tuó de 皮鞋 píxié shēng

    - tiếng giày da lộp cộp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - tuó tuó de 皮鞋 píxié shēng

    - tiếng giày da lộp cộp.

  • volume volume

    - náng tuó

    - cái đãy

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: Dù , Luò , Tuó , Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ一ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBMRD (十月一口木)
    • Bảng mã:U+6A50
    • Tần suất sử dụng:Thấp