Đọc nhanh: 模绘板盒 (mô hội bản hạp). Ý nghĩa là: Hộp khuôn tô màu.
模绘板盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộp khuôn tô màu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模绘板盒
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 模板 是 建筑 的 基础
- Ván khuôn là nền tảng của xây dựng.
- 三百 盒 喜饼
- ba trăm hộp bánh cưới
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 我们 需要 一个 模板
- Chúng tôi cần một cái ván khuôn.
- 这个 模板 很 容易 使用
- Cái ván khuôn này rất dễ sử dụng.
- 中午 我 想 去 吃 盒饭 , 最近 新开 了 一家
- Buổi trưa tôi muốn đi ăn cơm hộp ,gần đây có quán vừa mở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
模›
盒›
绘›