狉獉 pī zhēn
volume volume

Từ hán việt: 【phi trăn】

Đọc nhanh: 狉獉 (phi trăn). Ý nghĩa là: rừng hoang; cây cỏ rậm rạp, dã thú vào ra.

Ý Nghĩa của "狉獉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狉獉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rừng hoang; cây cỏ rậm rạp, dã thú vào ra

草木丛苏,野兽出没也说榛狉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狉獉

  • volume volume

    - 鹿 shǐ 狉狉 pīpī

    - hươu, lợn hung hăng qua lại.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:ノフノ一ノ丨丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHMFM (大竹一火一)
    • Bảng mã:U+72C9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp