榛榛 zhēn zhēn
volume volume

Từ hán việt: 【trăn trăn】

Đọc nhanh: 榛榛 (trăn trăn). Ý nghĩa là: um tùm; rậm rạp (cây cỏ).

Ý Nghĩa của "榛榛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

榛榛 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. um tùm; rậm rạp (cây cỏ)

形容草木丛杂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榛榛

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Trân , Trăn
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQKD (木手大木)
    • Bảng mã:U+699B
    • Tần suất sử dụng:Thấp