Đọc nhanh: 棕黄 (tông hoàng). Ý nghĩa là: nâu nhạt; màu nâu nhạt.
棕黄 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nâu nhạt; màu nâu nhạt
浅褐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕黄
- 他 把 头发 染黄 了
- Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 用 棕刷 子 清理 地板
- Anh ấy dùng chổi cọ để lau sàn.
- 他 有 严重 的 黄疸 症状
- Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 狮子 长着 黄褐色 棕毛
- Sư tử có lông màu nâu vàng.
- 他束 着 一条 棕色 的 腰带
- Anh ấy đeo một chiếc thắt lưng màu nâu.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棕›
黄›