Đọc nhanh: 塝 (chưa có dữ liệu). Ý nghĩa là: bờ ruộng; bờ mương (thường dùng làm tên đất). 田边土坡;沟渠或土埂的边(多用于地名). Ví dụ : - 张家塝(在湖北) Trương Gia Bạng (thuộc tỉnh Hồ bắc, Trung quốc)
塝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bờ ruộng; bờ mương (thường dùng làm tên đất). 田边土坡;沟渠或土埂的边(多用于地名)
塝; 田边土坡; 沟渠或土埂的边(多用于地名)
- 张家 塝 ( 在 湖北 )
- Trương Gia Bạng (thuộc tỉnh Hồ bắc, Trung quốc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塝
- 张家 塝 ( 在 湖北 )
- Trương Gia Bạng (thuộc tỉnh Hồ bắc, Trung quốc)
塝›