bàng
volume volume

Từ hán việt: 【chưa có dữ liệu】

Đọc nhanh: (chưa có dữ liệu). Ý nghĩa là: bờ ruộng; bờ mương (thường dùng làm tên đất). 田边土坡;沟渠或土埂的边多用于地名). Ví dụ : - 张家塝在湖北) Trương Gia Bạng (thuộc tỉnh Hồ bắc, Trung quốc)

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bờ ruộng; bờ mương (thường dùng làm tên đất). 田边土坡;沟渠或土埂的边(多用于地名)

塝; 田边土坡; 沟渠或土埂的边(多用于地名)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 张家 zhāngjiā bàng zài 湖北 húběi

    - Trương Gia Bạng (thuộc tỉnh Hồ bắc, Trung quốc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 张家 zhāngjiā bàng zài 湖北 húběi

    - Trương Gia Bạng (thuộc tỉnh Hồ bắc, Trung quốc)

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Bàng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYBS (土卜月尸)
    • Bảng mã:U+585D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp