Đọc nhanh: 棉毛裤 (miên mao khố). Ý nghĩa là: quần bông dày.
棉毛裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần bông dày
一种比较厚的棉针织品的裤子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉毛裤
- 里边 还有 一身 拷纱 小 棉袄 棉裤 哪
- Bên trong còn có một chiếc áo khoác đệm bông nhỏ và quần dài bằng vải bông bên trong.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 棉毛衫
- áo lông.
- 今天 很 冷 , 得 穿件 厚 毛衣
- Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.
- 这 条 棉裤 非常 暖和
- Chiếc quần bông này rất ấm.
- 毛料 裤子 让 虫蛀 了
- quần bằng lông đã bị mọt cắn rồi.
- 事情 变得 很 毛
- Sự việc trở nên rất phức tạp.
- 不准 你动 他 一根 毫毛
- không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
毛›
裤›