棉婚 mián hūn
volume volume

Từ hán việt: 【miên hôn】

Đọc nhanh: 棉婚 (miên hôn). Ý nghĩa là: Lễ cưới bông; đám cưới bông (kết hôn 2 năm).

Ý Nghĩa của "棉婚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

棉婚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lễ cưới bông; đám cưới bông (kết hôn 2 năm)

棉婚是美国的婚姻纪念年,即结婚的第二周年纪念称为棉婚。它代表着温柔纯洁、自然无添加。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉婚

  • volume volume

    - 他们 tāmen 下周 xiàzhōu yào 结婚 jiéhūn le shì 奉子成婚 fèngzǐchénghūn

    - Tuần sau bọn họ kết hôn rồi, là đám cưới chạy bầu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 使用 shǐyòng 轧花机 yàhuājī 加工 jiāgōng 棉花 miánhua

    - Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.

  • volume volume

    - 云南 yúnnán 民族 mínzú 有着 yǒuzhe 不同 bùtóng de 婚恋 hūnliàn 风情 fēngqíng

    - các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 提前 tíqián 三天 sāntiān 举行 jǔxíng 婚礼 hūnlǐ

    - Họ quyết định tổ chức đám cưới sớm ba ngày.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 上个星期 shànggexīngqī 登记 dēngjì 结婚 jiéhūn le

    - Họ đã đăng ký kết hôn vào tuần trước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 下个月 xiàgeyuè 举行 jǔxíng 婚礼 hūnlǐ

    - Họ quyết định tổ chức đám cưới vào tháng tới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 举行 jǔxíng le 一场 yīchǎng 浪漫 làngmàn de 婚礼 hūnlǐ

    - Họ đã tổ chức một đám cưới lãng mạn.

  • - gāo 离婚率 líhūnlǜ 通常 tōngcháng 经济 jīngjì 压力 yālì 婚姻 hūnyīn 和谐 héxié 有关 yǒuguān

    - Tỉ lệ ly hôn cao thường liên quan đến áp lực kinh tế và sự bất hòa trong hôn nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Hūn
    • Âm hán việt: Hôn
    • Nét bút:フノ一ノフ一フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHPA (女竹心日)
    • Bảng mã:U+5A5A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Mián
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHAB (木竹日月)
    • Bảng mã:U+68C9
    • Tần suất sử dụng:Cao