梼杌 táo wù
volume volume

Từ hán việt: 【đào ngột】

Đọc nhanh: 梼杌 (đào ngột). Ý nghĩa là: ác thú; kẻ hung ác.

Ý Nghĩa của "梼杌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

梼杌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ác thú; kẻ hung ác

古代传说中的猛兽,借指凶恶的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梼杌

  • volume volume

    - 自惭 zìcán táo mèi

    - tự xấu hổ cho sự ngu muội của mình.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngột
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DMU (木一山)
    • Bảng mã:U+674C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQKI (木手大戈)
    • Bảng mã:U+68BC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp