Đọc nhanh: 梯式配股 (thê thức phối cổ). Ý nghĩa là: xếp hàng (bán hàng chứng khoán).
梯式配股 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xếp hàng (bán hàng chứng khoán)
laddering (of stock sales)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梯式配股
- 他们 办妥 了 一切 手续 按照 股份 分配 财产
- Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 商业 公司 通常 是 发行 可 赎回 的 股票 开放式 投资 有限责任 公司
- Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
梯›
股›
配›