Đọc nhanh: 梗犬 (ngạnh khuyển). Ý nghĩa là: chó săn.
梗犬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chó săn
terrier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梗犬
- 她 梗着 肩膀 看 远方
- Cô ấy vươn vai nhìn xa xăm.
- 如果 你 用 贵宾犬 跟 贵宾犬 配种 呢
- Điều gì xảy ra nếu bạn lai một con với một con chó xù?
- 她 梗着 头 不 说话
- Cô ấy ngẩng đầu không nói gì.
- 叶子 的 梗 非常 细长
- Cuống lá rất mảnh và dài.
- 她 性格 梗直 不 做作
- Tính cách cô ấy thẳng thắn và không giả tạo.
- 高粱 梗 直立 风中
- Cành cao lương đứng thẳng trong gió.
- 它 不是 导盲犬 而是 指引 平安 的 天使
- Nó không phải là một con chó dẫn đường, mà là một thiên sứ dẫn tới hòa bình
- 定期检查 搜救 犬 的 脚爪 是否 受伤
- Thường xuyên kiểm tra xem chân của chú chó tìm kiếm và cứu hộ có bị thương hay không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梗›
犬›