jié
volume volume

Từ hán việt: 【tiệp】

Đọc nhanh: (tiệp). Ý nghĩa là: nữ quan. Ví dụ : - 她是一位婕妤。 Cô ấy là một nữ quan.. - 她被封为婕妤。 Cô ấy được phong là nữ quan.. - 她做了多年婕妤。 Cô ấy làm nữ quan nhiều năm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nữ quan

古代宫中女官名

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 婕妤 jiéyú

    - Cô ấy là một nữ quan.

  • volume volume

    - bèi 封为 fēngwèi 婕妤 jiéyú

    - Cô ấy được phong là nữ quan.

  • volume volume

    - zuò le 多年 duōnián 婕妤 jiéyú

    - Cô ấy làm nữ quan nhiều năm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - bèi 封为 fēngwèi 婕妤 jiéyú

    - Cô ấy được phong là nữ quan.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 婕妤 jiéyú

    - Cô ấy là một nữ quan.

  • volume volume

    - zuò le 多年 duōnián 婕妤 jiéyú

    - Cô ấy làm nữ quan nhiều năm.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt: Tiệp
    • Nét bút:フノ一一フ一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VJLO (女十中人)
    • Bảng mã:U+5A55
    • Tần suất sử dụng:Thấp