Đọc nhanh: 婕 (tiệp). Ý nghĩa là: nữ quan. Ví dụ : - 她是一位婕妤。 Cô ấy là một nữ quan.. - 她被封为婕妤。 Cô ấy được phong là nữ quan.. - 她做了多年婕妤。 Cô ấy làm nữ quan nhiều năm.
婕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nữ quan
古代宫中女官名
- 她 是 一位 婕妤
- Cô ấy là một nữ quan.
- 她 被 封为 婕妤
- Cô ấy được phong là nữ quan.
- 她 做 了 多年 婕妤
- Cô ấy làm nữ quan nhiều năm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婕
- 她 被 封为 婕妤
- Cô ấy được phong là nữ quan.
- 她 是 一位 婕妤
- Cô ấy là một nữ quan.
- 她 做 了 多年 婕妤
- Cô ấy làm nữ quan nhiều năm.
婕›