Đọc nhanh: 株洲 (chu châu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Zhuzhou, trên sông Tương Giang ở Hồ Nam.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Zhuzhou, trên sông Tương Giang ở Hồ Nam
Zhuzhou prefecture level city, on the Xiangjiang river in Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 株洲
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 非洲 的 天气 非常 热
- Thời tiết ở châu Phi rất nóng.
- 亚洲杯 足球赛 开赛
- giải cúp bóng đá Châu Á bắt đầu
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 亚洲 有 很多 不同 的 文化
- Châu Á có rất nhiều nền văn hóa khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
株›
洲›