Đọc nhanh: 校医 (hiệu y). Ý nghĩa là: hiệu y.
校医 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệu y
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 校医
- 书包 遗在 学校
- Cặp sách bị bỏ quên ở trường học.
- 新 的 学校 和 医院 如 雨后春笋 般 涌现
- Trường học, bệnh viện mới mọc lên như nấm.
- 我 的 学校 是 医科大学
- Trường của tôi là đại học y.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 两个 学校 使用 同样 的 教材
- Hai trường học sử dụng tài liệu giống nhau.
- 中西医 结合
- Đông Tây y kết hợp.
- 你 有点 发烧 , 快去 学校 医务室 看看 吧
- Bạn hơi bị sốt rồi, mau xuống phòng y tế của trường xem thế nào đi.
- 学校 有 自己 的 医务室
- trường học có bệnh xá riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
校›