Đọc nhanh: 树芽 (thụ nha). Ý nghĩa là: búp.
树芽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. búp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 树芽
- 树上 的 萌芽 很嫩
- Chồi non trên cây rất mềm.
- 临街 有 三棵 柳树
- đối diện có ba cây liễu.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 春天 柳树 开始 发芽
- Mùa xuân, cây liễu bắt đầu nảy mầm.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 新芽 从 树枝 上 吐出来
- Chồi non nhú ra từ cành cây.
- 橘树 抽出 很多 芽
- Cây quýt nảy ra rất nhiều chồi.
- 春天 来 了 , 树木 开始 发芽
- Mùa xuân đến, cây cối bắt đầu nảy mầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
树›
芽›