栏位 Lán wèi
volume volume

Từ hán việt: 【lan vị】

Đọc nhanh: 栏位 (lan vị). Ý nghĩa là: Vị trí cột trên excel. Ví dụ : - 最后栏位特殊注意在订单上 đặc biệt chú ý vị trí cột cuối cùng trên đơn hàng

Ý Nghĩa của "栏位" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

栏位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vị trí cột trên excel

Ví dụ:
  • volume volume

    - 最后 zuìhòu 栏位 lánwèi 特殊 tèshū 注意 zhùyì zài 订单 dìngdān shàng

    - đặc biệt chú ý vị trí cột cuối cùng trên đơn hàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栏位

  • volume volume

    - 三槐堂 sānhuáitáng 位于 wèiyú 城西 chéngxī

    - Tam Hoài Đường ở phía tây thành.

  • volume volume

    - 下属单位 xiàshǔdānwèi

    - đơn vị cấp dưới

  • volume volume

    - xià zhe 大雨 dàyǔ 辨不清 biànbùqīng 方位 fāngwèi

    - mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 小伙子 xiǎohuǒzi dōu zài zhuī 这位 zhèwèi 姑娘 gūniang

    - hai chàng trai đang theo đuổi một cô gái.

  • volume volume

    - 最后 zuìhòu 栏位 lánwèi 特殊 tèshū 注意 zhùyì zài 订单 dìngdān shàng

    - đặc biệt chú ý vị trí cột cuối cùng trên đơn hàng

  • volume volume

    - 两位 liǎngwèi 客人 kèrén bìng 没有 méiyǒu suǒ 订房间 dìngfángjiān de 房卡 fángkǎ 住宿 zhùsù

    - Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.

  • volume volume

    - 龚先生 gōngxiānsheng shì wèi hǎo 老师 lǎoshī

    - Ông Cung là một giáo viên tốt.

  • volume volume

    - 两位 liǎngwèi 姐是 jiěshì zài bàn 欢乐 huānlè 时光 shíguāng ma

    - Các bạn cùng nhau tổ chức một giờ vui vẻ nho nhỏ?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Lán , Liàn
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTMM (木廿一一)
    • Bảng mã:U+680F
    • Tần suất sử dụng:Cao