Đọc nhanh: 树栖 (thụ tê). Ý nghĩa là: arboreal, nhà ở trên cây.
树栖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. arboreal
✪ 2. nhà ở trên cây
tree-dwelling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 树栖
- 两栖作战
- chiến đấu dưới nước và trên đất liền.
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 傍晚 , 鸟儿 纷纷 栖于 树上
- Chập tối, chim chóc nhao nhao đậu trên cành cây.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 鸟儿 在 树上 栖息
- Con chim đậu trên cây.
- 两栖动物
- động vật lưỡng thê.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
树›
栖›