Đọc nhanh: 栉 (trất). Ý nghĩa là: cái lược; lược, chải đầu; chải tóc. Ví dụ : - 栉发 chải tóc. - 栉风沐雨 dãi gió dầm mưa; dãi gió dầm sương
栉 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái lược; lược
梳子、篦子等梳头发的用具
✪ 2. chải đầu; chải tóc
梳 (头发)
- 栉发
- chải tóc
- 栉风沐雨
- dãi gió dầm mưa; dãi gió dầm sương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栉
- 鳞次栉比
- nối tiếp nhau san sát
- 厂房 栉比
- nhà xưởng san sát
- 栉发
- chải tóc
- 栉风沐雨
- dãi gió dầm mưa; dãi gió dầm sương
- 路旁 各种 建筑 鳞次栉比
- Các toà kiến trúc ở bên đường nối tiếp san sát nhau.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
栉›