Đọc nhanh: 标调法 (tiêu điệu pháp). Ý nghĩa là: cách ghi dấu thanh điệu.
标调法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cách ghi dấu thanh điệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标调法
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 一人 一个 说法 , 听得 我 发蒙
- mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.
- 三种 办法 各有 优点 和 缺点
- Ba phương pháp này mỗi cái đều có ưu điểm và nhược điểm.
- 她 的 法语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Pháp của cô ấy rất chuẩn.
- 他们 调整 了 底薪 标准
- Họ đã điều chỉnh tiêu chuẩn lương cơ bản.
- 冲突 到 无法 调解 的 地步
- Xung đột đã đến mức không thể hòa giải.
- 仲裁 人当 调解人 无法 解决 时 被 指定 解决 争议 的 人
- Trọng tài là người được chỉ định để giải quyết tranh chấp khi người trung gian không thể giải quyết được.
- 调查 的 方法 很 简单
- Phương pháp khảo sát rất đơn giản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
标›
法›
调›